QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG
QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

Ngày đăng: 01/02/2024 01:46 PM

    QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG
     

    QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG

     

     

    Loại

     

    Thông số kỹ  thuật

     

    Size

     

    Tải trọng

     

    Dài

     

    Cân nặng

     

    M6

     

    6

     

    mm

     

    2250

     

    N

     

    180

     

    mm

     

    0.08

     

    kg

     

    M8

     

    8

     

    mm

     

    4100

     

    N

     

    195

     

    mm

     

    0.15

     

    kg

     

    M10

     

    10

     

    mm

     

    6500

     

    N

     

    230

     

    mm

     

    0.25

     

    kg

     

    M12

     

    12

     

    mm

     

    9,300

     

    N

     

    250

     

    mm

     

    0.35

     

    kg

     

    M14

     

    14

     

    mm

     

    10,850

     

    N

     

    280

     

    mm

     

    0.47

     

    kg

     

    M16

     

    16

     

    mm

     

    13,000

     

    N

     

    320

     

    mm

     

    0.68

     

    kg

     

    M18

     

    18

     

    mm

     

    13,950

     

    N

     

    350

     

    mm

     

    1.00

     

    kg

     

    M20

     

    20

     

    mm

     

    17,700

     

    N

     

    400

     

    mm

     

    1.15

     

    kg

     

    M22

     

    22

     

    mm

     

    32,000

     

    N

     

    428

     

    mm

     

    2.30

     

    kg

     

    M24

     

    24

     

    mm

     

    39,200

     

    N

     

    490

     

    mm

     

    3.25

     

    kg

     

    M30

     

    30

     

    mm

     

    62,500

     

    N

     

    530

     

    mm

     

    4.15

     

    kg

     

     

     

                                         

     

    10.   CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VÀ THÉP  KHÔNG GỈ (INOX)

     

     

     

    Viết  tắt

     

    T:  Dày; W: Rộng; L: Dài;

     

    A:  Cạnh; A1: Cạnh 1; A2: Cạnh 2;

     

    I.D:  Đường kính trong; O.D: Đường kính ngoài;

     

    Tấm

     

    Trọng  lương(kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm)

     

    x  Tỷ trọng(g/cm3)

     

    Ống  tròn

     

    Trọng  lượng(kg) = 0.003141 x T(mm) x {O.D(mm) – T(mm)} x Tỷ trọng(g/cm3) x L(mm)

     

    Ống  vuông

     

    Trọng  lượng(kg) = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001  x L(m)

     

    Ống  chữ nhật

     

    Trọng  lượng(kg) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ  trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)

     

    Thanh  la(lập là)

     

    Trọng  lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x T(mm)

     

    x  Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

     

    Cây  đặc tròn (láp) Dây

     

    Trọng  lượng(kg) = 0.0007854 x O.D(mm) x O.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

     

    Cây  đặc vuông

     

    (láp  vuông)

     

    Trọgn  lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x W(mm)

     

    x  Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

     

    Cây  đặc lục giác

     

    (thanh  lục lăng)

     

    Trọng  lượng(kg) = 0.000866 x I.D(mm)

     

    x  Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

     

     

                         

     

    TỶ TRỌNG CỦA THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ

     

    Thép  Carbon

     

    7.85 g/cm3

     

    Inox  201/202/301/302/303/304(L)/305/321

     

    7.93 g/cm3

     

    Inox  309S/310S/316(L)/347

     

    7.98 g/cm3

     

    Inox  405/410/420

     

    7.75 g/cm3

     

    Inox  409/430/434

     

    7.70 g/cm3

     

          Hotline: 0909 175 879 để được hỗ trợ tốt nhất. Xin chân thành cám ơn.